Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津々見友彦
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà