Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津々見忠季
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn