Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津々見沙月
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
月々 つきづき
mỗi tháng
月見 つきみ
sự ngắm trăng
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương