Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
月々 つきづき
mỗi tháng
月見 つきみ
sự ngắm trăng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa