Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津田町鶴羽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn