Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
大洪水 だいこうずい
bão lụt
洪積世 こうせきせい