Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
大洪水 だいこうずい
bão lụt
洪積世 こうせきせい