Các từ liên quan tới 流れ星 (中島美嘉の曲)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ星 ながれぼし
sao băng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
曲流 きょくりゅう
dòng chảy uốn lượn