Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.
流刑する りゅうけいする
lưu đày.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.