流動化コンクリート
りゅうどうかコンクリート
Betong được thêm chất phụ gia

流動化コンクリート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動化コンクリート
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
流動化 りゅうどうか
lưu thông hoá
土地流動化 とちりゅうどうか
incentives to promote land transactions
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
コンクリート コンクリート
bê tông.