土地流動化
とちりゅうどうか
☆ Danh từ
Việc tăng cường tính thanh khoản của đất
土地流動化政策
が
導入
され、
土地取引
が
活発
になっています。
Chính sách tăng cường tính thanh khoản của đất đã được áp dụng, khiến giao dịch đất trở nên sôi động.

土地流動化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土地流動化
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
流動化 りゅうどうか
lưu thông hoá
流動化コンクリート りゅうどうかコンクリート
betong được thêm chất phụ gia
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.