Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅砂鉱床
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.