Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜口茂外也
口外 こうがい
sự tiết lộ; tiết lộ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
口腔外科 こうくうげか こうこうげか
Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng