Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮立
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
浮き立つ うきたつ
để được làm sôi nổi; để được làm vui vẻ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.