Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海の森水上競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
海水浴場 かいすいよくじょう
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển