衛視
えいし「VỆ THỊ」
☆ Danh từ
Bảo vệ ở (tại) nghị viện; thị vệ

衛視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛視
海洋監視衛星 かいようかんしえいせい
vệ tinh trông nom đại dương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
食品衛生監視員 しょくひんえいせいかんしいん
thanh tra vệ sinh thực phẩm
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
視 し
tầm nhìn
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
陛衛 へいえい
đế quốc bảo vệ
警衛 けいえい
cảnh vệ.