Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海洋調査技術学会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
技術調査 ぎじゅつちょうさ
điều tra kỹ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
海洋調査船 かいようちょうさせん
tàu khảo sát đại dương
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.