Các từ liên quan tới 消滅危機言語の一覧
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
危機言語 ききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
絶滅の危機にある ぜつめつのききにある
có nguy cơ tuyệt chủng
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ