消費主義
しょうひしゅぎ「TIÊU PHÍ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa tiêu dùng

消費主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ