Các từ liên quan tới 深く静かに潜航せよ
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
静かに しずかに
khẽ
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
深い鎮静 ふかいちんせー
an thần sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.