Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
梨 なし
quả lê
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
深絞り加工 ふかしぼりかこー
sự thúc sâu