Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深見真
真深に まふかに
xuống qua đôi mắt
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
深在性真菌 しんざいせいしんきん ふかざいせいまきん
kí sinh trùng Cryptosporidium