Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混和材料
和手芸材料 わてげいざいりょう
vật liệu thủ công nhật bản
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
混和 こんわ
Thứ pha trộn, vật hỗn hợp
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
混和性 こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
混和物 こんわぶつ
tạp chất.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm