Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混線内接円
内接円 ないせつえん
Đường tròn nội tiếp
混線 こんせん
chéo qua những dây hoặc những hàng ((của) truyền thông); sự lẫn lộn
円内 えんない
bên trong vòng tròn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内接 ないせつ
Nội tiếp (toán học)
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang