Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清少納言
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)
大納言 だいなごん
chức quan cố vấn chính ở Nhật
中納言 ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ
medium-ranked councillor in the Department of State
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言葉少な ことばずくな ことばずけな
ít nói, ít từ ngữ
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa