Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.