Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
渦電流 うずでんりゅう
dòng điện xoáy
渦流 かりゅう
dòng xoáy; xoáy
渦流ファン かりゅうファン
regenerative fan, vortex flow fan
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
探傷剤 たんしょうざい
chất phát hiện lỗ hổng
探傷面 たんしょうめん
scanning surface, test surface
試験 しけん
kỳ thi