Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯元上山旅館
旅館 りょかん
chỗ trọ
湯元 ゆもと
nguồn suối nước nóng
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
上湯 かみゆ シャンタン
nước dùng thượng hạng (trong ẩm thực Trung Hoa)
割烹旅館 かっぽうりょかん
lữ quán ẩm thực; nhà trọ kiểu Nhật chuyên về ẩm thực truyền thống
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian