Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯汲哲也
湯汲み ゆくみ
hơi nước
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲々 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲む くむ
cùng uống rượu, bia