Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
源 みなもと
nguồn.
致仕 ちし
sự từ chức
馴致 じゅんち
thuần hóa; sự tập cho quen dần dần; sự lãnh đạo tới
致傷 ちしょう
sự gây thương tích (về mặt hình sự)
送致 そうち
gửi đi
致命 ちめい
chí tử
召致 しょうち
gọi cùng nhau