Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
源 みなもと
nguồn.
風致 ふうち
nếm mùi; thanh lịch
致死 ちし
gây chết người; chí tử
誘致 ゆうち
sự hấp dẫn; sự dụ dỗ; sự mời mọc; sự đưa lại; sự dẫn đến
致仕 ちし
sự từ chức
拉致 らち
sự bắt cóc
召致 しょうち
gọi cùng nhau