Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
同定 どうてい
sự nhận ra
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường