Các từ liên quan tới 漁業補助金に関する協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
補助協定 ほじょきょうてい
hiệp định bổ sung.
漁業協定 ぎょぎょうきょうてい
hiệp định về đánh bắt cá; hiệp định về ngành ngư nghiệp
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
補助機関 ほじょきかん
cơ quan bổ trợ