Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
漂砂 ひょうさ
trôi dạt cát
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.