漏れ損量
もれぞんりょう「LẬU TỔN LƯỢNG」
Lượng hao hụt.

漏れ損量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏れ損量
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
漏れ もれ
rò chảy.
質量欠損 しつりょうけっそん
năng lượng liên kết hạt nhân
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
漏れる もれる
lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ