Các từ liên quan tới 潜在的に危険な小惑星
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
潜在的 せんざいてき
tiềm tàng; tiềm năng
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
危険な きけんな
gập gềnh
危険 きけん
biến