Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採火 さいか
việc châm lửa
明かり採り あかりとり
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng.
採り込む とりこむ
lấy vào; tiếp nhận
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
火渡り ひわたり
sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng.
火移り ひうつり
bắt lửa
火弄り ひなぶり ひいじり
nghịch lửa
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ