Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火須勢理命
火勢 かせい
sức cháy
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
火明命 ほあかりのみこと
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
処理命令 しょりめーれー
hướng dẫn xử lý
命題論理 めいだいろんり
logic mệnh đề
生命倫理 せいめいりんり
đạo đức sinh học