Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 点付き集合
点集合 てんしゅうごう
tập hợp điểm
データ付き領域集合 データつきりょういきしゅうごう
vùng được điền đầy dữ liệu
可付番集合 かふばんしゅうごう かづけばんしゅうごう
denumerable; tập hợp đếm được
データ付き領域集合群 データつきりょういきしゅうごうぐん
tập các vùng được điền đầy dữ liệu
色付き折れ線集合 いろつきおれせんしゅうごう
polyline set with colour
集合 しゅうごう
hội họp
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
集積点 しゅうせきてん
điểm giới hạn