点頭
てんとう「ĐIỂM ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gật đầu

Bảng chia động từ của 点頭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点頭する/てんとうする |
Quá khứ (た) | 点頭した |
Phủ định (未然) | 点頭しない |
Lịch sự (丁寧) | 点頭します |
te (て) | 点頭して |
Khả năng (可能) | 点頭できる |
Thụ động (受身) | 点頭される |
Sai khiến (使役) | 点頭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点頭すられる |
Điều kiện (条件) | 点頭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点頭しろ |
Ý chí (意向) | 点頭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点頭するな |
点頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点頭
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất