Các từ liên quan tới 無線侵入防止システム
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
侵入検知システム しんにゅうけんちシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
防災無線 ぼうさいむせん
hệ thống cảnh báo thiên tai kích hoạt không dây
む。。。 無。。。
vô.
侵入 しんにゅう
sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
防止 ぼうし
phòng cháy
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút