煮立てる
にたてる「CHỬ LẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đun cho đến khi sôi sủi bọt

Từ đồng nghĩa của 煮立てる
verb
Bảng chia động từ của 煮立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮立てる/にたてるる |
Quá khứ (た) | 煮立てた |
Phủ định (未然) | 煮立てない |
Lịch sự (丁寧) | 煮立てます |
te (て) | 煮立てて |
Khả năng (可能) | 煮立てられる |
Thụ động (受身) | 煮立てられる |
Sai khiến (使役) | 煮立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮立てられる |
Điều kiện (条件) | 煮立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮立ていろ |
Ý chí (意向) | 煮立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮立てるな |
煮立てる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 煮立てる
煮立てる
にたてる
đun cho đến khi sôi sủi bọt
煮立つ
にたつ
sôi
Các từ liên quan tới 煮立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
煮え立つ にえたつ
sôi sùng sục
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
煮る にる
nấu
煮つめる につめる
tập trung
煮 に
luộc, hầm
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.