Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊前知加子
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
事前通知 じぜんつうち
thông báo trước
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm