Các từ liên quan tới 熊本地震 (2016年)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
本年 ほんねん
năm nay.
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ