Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷家伝記
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
伝記 でんき
sự tích
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê