Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱間圧接
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
圧接 あっせつ
việc hàn kim loại bằng lực ép
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんてっぱん
Thép tấm cán nóng
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp