Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕子 えんし
swallow
燕子掌 えんししょう
jade plant (Crassula argentea, Crassula ovata)
燕子花 かきつばた
mống mắt, tròng đen, cây irit, đá ngũ sắc, cầu vòng
太子 たいし
thái tử.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau