Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧之原市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
牧 まき
đồng cỏ
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
之 これ
Đây; này.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).