Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
商品供給協定 しょうひんきょうきゅうきょうてい
hiệp định cung cấp hàng hoá.
確定提供 かくていていきょう
chào hàng cố định.
相互協力 そうごきょうりょく
tập đoàn hai bên
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến