Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定技能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
特技 とくぎ
kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition