Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
狩 かり
cuộc đi săn
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.