Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
生乳 せいにゅう
sữa tươi (sữa bò...)
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống